000 | 01084nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090895 | ||
039 | 9 |
_a201502080715 _bVLOAD _c201410311133 _dhaultt _c201406031636 _dyenh _y201012070826 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bVU-P 2007 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bVU-P 2007 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Phái, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở địa lý tự nhiên biển & đại dương / _cVũ Văn Phái |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aĐại dương | ||
653 | _aĐịa lý tự nhiên | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041528&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01646&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366766 _d366766 |