000 00994nam a2200337 a 4500
001 vtls000080561
003 VRT
005 20240802185401.0
008 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070090906
039 9 _a201701231359
_bbactt
_c201701231025
_dbactt
_c201502080716
_dVLOAD
_y201012070827
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a516.0076
_bHO-T 2006
_223
090 _a516.0076
_bHO-T 2006
100 1 _aHoàng, Tròn
245 1 0 _aTrắc nghiệm hình học 10 :
_bLí thuyết cơ bản. Các dạng câu hỏi, trắc nghiệm. Hướng dẫn giải /
_cHoàng tròn, Nguyễn Văn Thiết
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2006
300 _a168 tr.
653 _aCâu hỏi trắc nghiệm
653 _aHình học
653 _aLớp 10
700 1 _aNguyễn, Văn Thiết
900 _aTrue
911 _aBùi Thị Hồng Len
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c366773
_d366773