000 | 01016nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090926 | ||
039 | 9 |
_a201502080716 _bVLOAD _c201410311147 _dhaultt _y201012070827 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a539.2 _bTR-N 2007 _214 |
||
090 |
_a539.2 _bTR-N 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đại Nghiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý bức xạ & cơ sở công nghệ bức xạ / _cTrần Đại Nghiệp |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a153 tr. | ||
653 | _aBức xạ | ||
653 | _aCông nghệ bức xạ | ||
653 | _aXử lý bức xạ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041546&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01664&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366783 _d366783 |