000 | 01151nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080592 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090941 | ||
039 | 9 |
_a201808151630 _bhaultt _c201502080716 _dVLOAD _c201410311155 _dhaultt _y201012070827 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bPH-T 2007 _214 |
||
090 |
_a546 _bPH-T 2007 |
||
100 | 1 | _aPhan, Văn Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu vô cơ : _bPhần lý thuyết cơ sở / _cPhan Văn Tường |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a265 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học vật liệu | |
650 | 0 | _aHoá học vô cơ | |
650 | 0 | _aVật liệu vô cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041552&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01670&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366788 _d366788 |