000 | 01206nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185402.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090987 | ||
039 | 9 |
_a201702151129 _bbactt _c201702151054 _dbactt _c201502080716 _dVLOAD _c201410311201 _dhaultt _y201012070828 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.0151 _bTR-C(2) 2006 _223 |
090 |
_a330.0151 _bTR-C(2) 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Cúc, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp cho ngành kinh tế. _nTập 2, _pphương trình vi phân, phương trình sai phân, quy hoạch tuyến tính / _cTrần Văn Cúc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhương trình sai phân | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aQuy hoạch tuyến tính | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041561&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01680&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366794 _d366794 |