000 | 00865nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080675 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185402.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070091039 | ||
039 | 9 |
_a201711271415 _bbactt _c201704281534 _dbactt _c201502080717 _dVLOAD _y201012070828 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597096 _bLUA 2005 _223 |
090 |
_a346.597 _bLUA 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật các công cụ chuyển nhượng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a59 tr. | ||
653 | _aHối phiếu nhận nợ | ||
653 | _aHối phiếu đòi nợ | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aSéc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366795 _d366795 |