000 | 01171nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185402.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070091115 | ||
039 | 9 |
_a201708041640 _bhaianh _c201610110849 _dbactt _c201502080717 _dVLOAD _c201411281648 _dyenh _y201012070830 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2007 _223 |
090 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thủy Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 1, _pĐại số tuyến tính và hình học giải tích / _cNguyễn Thủy Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1047336&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_14756&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366799 _d366799 |