000 | 00941nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185403.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070091650 | ||
039 | 9 |
_a201808071130 _bhoant _c201807311022 _dyenh _c201502080722 _dVLOAD _y201012070837 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bTR-S 2007 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bTR-S 2007 |
||
100 | 1 |
_aTrịnh, Xuân Sén, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĂn mòn và bảo vệ kim loại / _cTrịnh Xuân Sén |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ kim loại |
650 | 0 | 0 | _aKim loại |
650 | 0 | 0 | _aăn mòn kim loại |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366841 _d366841 |