000 | 00946nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081312 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185403.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070091728 | ||
039 | 9 |
_a201605111724 _bhaianh _c201502080723 _dVLOAD _c201406201146 _dnbhanh _y201012070838 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a952 _bNG-K 2000 _214 |
090 |
_a952 _bNG-K 2000 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Kim, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChính sách đóng cửa của Nhật Bản thời kỳ Tokugawa : _bnguyên nhân và hệ quả / _cNguyễn Văn Kim |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2000 |
||
300 | _a349 tr. | ||
653 | _aLịch sử Nhật bản | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aThời kỳ Tokugawa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366863 _d366863 |