000 | 01106nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081415 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185404.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a0962511889 | ||
035 | _aVNU070091837 | ||
039 | 9 |
_a201612151010 _bhaianh _c201502080724 _dVLOAD _y201012070841 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306 _bLY 1991 _223 |
090 |
_a306 _bLY 1991 |
||
100 | 1 | _a李,約瑟 | |
242 | 1 | 0 |
_aLại nghe hai bờ đại dương lên tiếng : _bNhìn lại cuộc giao lưu khoa học văn hóa bên kia Thái Bình Dương / _cLý Ước Sắt, Lỗ Quế Trân |
245 | 1 | 0 |
_a再次聆聽大洋兩岸的共鳴 : _b回顾跨越太平洋的文化科学交流 / _c李約瑟, 鲁桂珍 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c1991 |
||
300 | _a116 tr. | ||
653 | _aGiao lưu văn hóa | ||
653 | _aNghiên cứu châu Á | ||
653 | _aVăn hóa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366895 _d366895 |