000 | 00809nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185404.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070091889 | ||
039 | 9 |
_a201612071542 _byenh _c201612071541 _dyenh _c201502080725 _dVLOAD _y201012070841 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNGO(2) 1986 _223 |
090 |
_a410 _bNGO(2) 1986 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ học : _bkhuynh hướng-lĩnh vực-khái niệm. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1986 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aKhuynh hướng ngôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366897 _d366897 |