000 | 00997nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185404.0 | ||
008 | 101207s2003 si rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771837 | ||
035 | _aVNU070091921 | ||
039 | 9 |
_a201611181115 _bnbhanh _c201611181115 _dnbhanh _c201502080725 _dVLOAD _y201012070842 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aSG | ||
082 | 0 | 4 |
_a379.51 _bHOA 2003 _223 |
090 |
_a379.51 _bHOA 2003 |
||
242 | 0 | 0 |
_aHoài niệm : _bTuyển văn kỉ niệm nhà giáo Tạ Hy Đức |
245 | 0 | 0 |
_a追思 : _b謝希德教授紀念文集 / _c主編: 潘國驹 |
260 |
_aSingapore : _b八方文化企業公司, _c2003 |
||
300 | _a128 tr. | ||
653 | _aGiáo dục Trung Quốc | ||
653 | _aLịch sử giáo dục | ||
653 | _aTạ Hy Đức | ||
700 | 1 |
_a潘,國驹, _e主編 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366910 _d366910 |