000 | 00908nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185404.0 | ||
008 | 101207s1995 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771071 | ||
035 | _aVNU070091924 | ||
039 | 9 |
_a201703231043 _bhaultt _c201502080725 _dVLOAD _y201012070842 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bLY 1995 _223 |
090 |
_a658 _bLY 1995 |
||
100 | 1 | _a李,维庆 | |
242 | 1 | 0 |
_aĐọc sách cổ, học quản lí xí nghiệp / _cLý Duy Khánh |
245 | 1 | 0 |
_a读古典。学企管 / _c李维庆 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c1995 |
||
300 | _a128 tr. | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản lí doanh nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366911 _d366911 |