000 | 01232nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081682 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185404.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092128 | ||
039 | 9 |
_a201502080727 _bVLOAD _c201410221522 _dyenh _y201012070845 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.113 _bĐA-D 2007 _214 |
||
090 |
_a531.113 _bĐA-D 2007 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Văn Dũng, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết : _bphần động lực học / _cĐào Văn Dũng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ học lý thuyết | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044363&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_14747&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
962 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c366928 _d366928 |