000 | 00910nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070092250 | ||
039 | 9 |
_a201711211526 _bhaultt _c201711211526 _dhaultt _c201611091534 _dbactt _c201502080727 _dVLOAD _y201012070846 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707 _bKIN 2006 _223 |
090 |
_a324.2597 07 _bKIN 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aKinh tế tư nhân và Đảng viên làm kinh tế tư nhân |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a479 tr. | ||
653 | _aKinh tế tư nhân | ||
653 | _aXây dựng kinh tế | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng viên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366934 _d366934 |