000 | 00829nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070092258 | ||
039 | 9 |
_a201611111508 _bbactt _c201502080727 _dVLOAD _y201012070847 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bĐAI 2006 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bĐAI 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐại hội Đảng cộng sản Việt Nam lần thứ X |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a496 tr. | ||
653 | _aLần thứ 10 | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366935 _d366935 |