000 | 01009nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092583 | ||
039 | 9 |
_a201502080729 _bVLOAD _y201012070851 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a200.951 _bLU 2003 _214 |
||
090 |
_a200.951 _bLU 2003 |
||
100 | 1 | _aLữ, Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo ở Trung Quốc : _b100 câu hỏi và trả lời / _cLữ Vân ; Ngd. : Nguyễn Thị Bạch Tuyết ; Hđ. : Phạm Văn Chương |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2003 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Bạch Tuyết, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Chương, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366952 _d366952 |