000 00857nam a2200337 4500
001 vtls000082075
003 VRT
005 20240802185405.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070092585
039 9 _a201502080729
_bVLOAD
_y201012070851
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a294.3
_bHUE 2007
_214
090 _a294.3
_bHUE 2007
100 0 _aHuệ Năng
245 1 0 _aLục tổ đàn kinh /
_cHuệ Năng ; Ngd. : Ngô Đức Thọ
260 _aH. :
_bTĐBK,
_c2007
300 _a173 tr.
653 _aPhật giáo
653 _atôn giáo
700 1 _aNgô, Đức Thọ,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aTống Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
913 1 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366953
_d366953