000 | 01018nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092619 | ||
039 | 9 |
_a201502080730 _bVLOAD _y201012070851 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bCHA 2006 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bCHA 2006 |
||
100 | 1 | _aChang, Garma C.C. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo pháp viên dung vô ngại Triết học Phật giáo Hoa Nghiêm Tông / _cGarma C.C. Chang ; Ngd. : Thích Thiện Sáng |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2006 |
||
300 | _a368 tr. | ||
653 | _aHoa Nghiêm Tông | ||
653 | _aTriết học Phật giáo | ||
653 | _aTông giáo | ||
653 | _aĐạo phật | ||
700 | 0 |
_aThích Thiện Sáng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366955 _d366955 |