000 | 00854nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092624 | ||
039 | 9 |
_a201502080730 _bVLOAD _y201012070851 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bNG-H 2006 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bNG-H 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Hinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học phật giáo Việt Nam / _cNguyễn Duy Hinh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a559 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTriết học Phật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366957 _d366957 |