000 | 00822nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092628 | ||
039 | 9 |
_a201502080730 _bVLOAD _y201012070851 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bTR-K 2002 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bTR-K 2002 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trọng Kim, _d1883-1953 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhật lục / _cTrần Trọng Kim |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2002 |
||
300 | _a128 tr. | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐạo phật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366959 _d366959 |