000 | 00900nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082118 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092632 | ||
039 | 9 |
_a201502080730 _bVLOAD _y201012070851 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bDAV 2006 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bDAV 2006 |
||
100 | 1 | _aDavid Neel, Alexandra | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình tới Lhasa / _cAlexandra David Neel ; Ngd. : Huỳnh Văn Thanh |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2006 |
||
300 | _a436 tr. | ||
653 | _aLhasa | ||
653 | _aVương quốc Phật giáo | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366961 _d366961 |