000 | 00841nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185406.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093094 | ||
039 | 9 |
_a201502080733 _bVLOAD _y201012070858 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bVU-M 2006 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bVU-M 2006 |
||
100 | 1 | _aVũ, Duy Mền | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm lại làng Việt xưa / _cVũ Duy Mền |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a457 tr. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aVăn hoá làng xã | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366981 _d366981 |