000 | 00984nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185406.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093277 | ||
039 | 9 |
_a201612130901 _bbactt _c201502080735 _dVLOAD _y201012070901 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.112 _bLY 2007 _223 |
090 |
_a181.112 _bLY 2007 |
||
100 | 1 | _aLý, Tường Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aKhổng Tử / _cLý Tường Hải ; Ngd. : Nguyễn Huy Cố, Nguyễn Quốc Thái |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a423 tr. | ||
653 | _aKhổng Tử | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Huy Cố, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Thái, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366986 _d366986 |