000 | 00886nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082818 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185406.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093382 | ||
039 | 9 |
_a201504270131 _bVLOAD _c201502080735 _dVLOAD _y201012070902 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bTR-C 2006 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bTR-C 2006 |
||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề văn hoá văn nghệ / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a955 tr. | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aVăn nghệ | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366994 _d366994 |