000 | 01050nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185406.0 | ||
008 | 101207s2000 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771357 | ||
035 | _aVNU070093472 | ||
039 | 9 |
_a201612151131 _bhaianh _c201502080736 _dVLOAD _y201012070904 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8951 _bXAH 2000 _223 |
090 |
_a305.8951 _bXAH 2000 |
||
242 | 0 | 0 | _aXã hội người Hoa: Nghiên cứu ban đầu về bản chất ngành công tác xã hội |
245 | 0 | 0 |
_a華人社會: 社會工作本質的初探 / _c主编:何国良,王思斌 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企业公司, _c2000 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aCông tác xã hội | ||
653 | _aNgười Hoa | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 1 |
_a何,国良, _e主编 |
|
700 | 1 |
_a王,思斌, _e主编 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367015 _d367015 |