000 | 00988nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207s1994 nju rb 000 0 chi d | ||
020 | _a0962511897 | ||
035 | _aVNU070093488 | ||
039 | 9 |
_a201612151132 _bhaianh _c201502080736 _dVLOAD _y201012070904 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bNGU 1994 _223 |
090 |
_a324.251 _bNGU 1994 |
||
100 | 1 | _a阮,銘 | |
242 | 1 | 0 |
_aĐiểm lại bước ngoặt lịch sử của Hồ Diệu Bang / _cNguyễn Minh |
245 | 1 | 0 |
_a歷史轉折點上的胡耀邦 / _c阮銘 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c1994 |
||
300 | _a134 tr. | ||
653 | _aHồ Diệu Bang | ||
653 | _aLịch sử Đảng cộng sản | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367024 _d367024 |