000 | 00829nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000082964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093534 | ||
039 | 9 |
_a201502080736 _bVLOAD _y201012070905 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bLUA(T) 2007 |
||
090 |
_a343.597 _bLUA(T) 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2007 |
||
300 | _a62 tr. | ||
653 | _aLuật tiêu chuẩn | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy chuẩn kỹ thuật | ||
653 | _aTiêu chuẩn chất lượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367039 _d367039 |