000 | 01129nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093605 | ||
039 | 9 |
_a201809211606 _bhaianh _c201502080737 _dVLOAD _c201406181022 _dbactt _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a383 _bNG-H 2006 _214 |
||
090 |
_a383 _bNG-H 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Hưng-- | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý quan hệ khách hàng : _bsách tham khảo dùng cho đào tạo ngành Quản trị kinh doanh Bưu chính, Viễn thông và cán bộ quản lý / _cNguyễn Quang Hưng |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2006 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aCustomer services _xMarketing. |
|
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aKhách hàng | |
650 | 0 | _aBưu chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367058 _d367058 |