000 | 00859nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093617 | ||
039 | 9 |
_a201703230920 _bbactt _c201502080737 _dVLOAD _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a384 _bBOĐ 2007 _223 |
090 |
_a384 _bBOĐ 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aBộ định mức, đơn giá đo kiểm chất lượng dịch vụ và sản phẩm viễn thông |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aDịch vụ viễn thông | ||
653 | _aInternet | ||
653 | _aĐiện thoại | ||
653 | _aĐơn giá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367065 _d367065 |