000 | 00922nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083046 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093619 | ||
039 | 9 |
_a201711221046 _bbactt _c201604191656 _dbactt _c201502080737 _dVLOAD _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.2596 _bBU-G 2007 _223 |
090 |
_a331.2 _bBU-G 2007 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thanh Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aAn toàn vệ sinh lao động khi làm việc trên cao / _cBùi Thanh Giang |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a162 tr. | ||
653 | _aAn toàn lao động | ||
653 | _aBảo hộ lao động | ||
653 | _aNgười lao động | ||
653 | _aVệ sinh lao động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367066 _d367066 |