000 | 01027nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083049 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093622 | ||
039 | 9 |
_a201809181020 _bbactt _c201809171653 _dbactt _c201502080737 _dVLOAD _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bHA-H(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a658 _bHA-H(1) 2007 |
||
100 | 1 |
_aHà, Văn Hội, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị học : _bnhững vấn đề cơ bản. _nTập 1 / _cHà Văn Hội |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản trị học | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
650 | 0 | _aManagement | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367067 _d367067 |