000 | 00939nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083052 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185407.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093625 | ||
039 | 9 |
_a201502080737 _bVLOAD _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a384 _bNG-V 2006 _214 |
||
090 |
_a384 _bNG-V 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngô Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý viễn thông và công nghệ thông tin : _bnhững vấn đề cần quan tâm / _cNguyễn Ngô Việt |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2006 |
||
300 | _a249 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
653 | _aViễn thông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367069 _d367069 |