000 | 01022nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083057 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093630 | ||
039 | 9 |
_a201809111616 _bhaultt _c201502080737 _dVLOAD _y201012070906 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bHA-H(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bHA-H(1) 2007 |
||
100 | 1 |
_aHà, Văn Hội, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị nhân lực trong doanh nghiệp. _nTập 1 / _cHà Văn Hội |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aNhân lực | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367071 _d367071 |