000 | 01019nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083062 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093635 | ||
039 | 9 |
_a201809111617 _bhaultt _c201502080737 _dVLOAD _y201012070907 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bHA-H(2) 2007 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bHA-H(2) 2007 |
||
100 | 1 |
_aHà, Văn Hội, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị nhân lực trong doanh nghiệp. _nTập 2 / _cHà Văn Hội |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367073 _d367073 |