000 | 00975nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093667 | ||
039 | 9 |
_a201502080737 _bVLOAD _y201012070907 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bGIA 2006 _214 |
||
090 |
_a519 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình toán chuyên nghành : _bDùng cho sinh viên ngành Điện tử - Viễn thông / _cBs. : Vũ Gia Tê, Lê Bá Long |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2006 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
653 | _aViễn thông | ||
653 | _aĐiện tử | ||
700 | 1 |
_aLê, Bá Long, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aVũ, Gia Tê, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367078 _d367078 |