000 | 00908nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093673 | ||
039 | 9 |
_a201502080738 _bVLOAD _y201012070907 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a383.2 _bNG-V 2006 _214 |
||
090 |
_a383.2 _bNG-V 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh tem bưu chính / _cNguyễn Quang Vinh, Phạm Thị Minh Lan |
260 |
_aH . : _bBưu điện, _c2006 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aBưu chính | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aTem bưu chính | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Minh Lan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367081 _d367081 |