000 | 01044nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093681 | ||
039 | 9 |
_a201703230926 _bbactt _c201502080738 _dVLOAD _y201012070907 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a384.3 _bNG-H 2007 _223 |
090 |
_a384.3 _bNG-H 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_aBưu chính điện tử / _cNguyễn Đăng Hậu, Ao Thu Hoài, Lê Sỹ Linh ; Hiệu đính : Nguyễn Hoài Anh |
260 |
_aH . : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aBưu chính | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aThương mại điện tử | ||
653 | _aViễn thông | ||
700 | 1 | _aAo, Thu Hoài | |
700 | 1 | _aLê, Sỹ Linh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hoài Anh, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367087 _d367087 |