000 | 01116nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083136 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185408.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093712 | ||
039 | 9 |
_a201809041102 _bnhantt _c201808091725 _dnhantt _c201808091711 _dnhantt _c201808091710 _dnhantt _y201012070908 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.38215 _bBU-G 2006 _223 |
090 |
_a621.382 _bBU-G 2006 |
||
100 | 1 | _aBùi,Thanh Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng ngoại vi : _bthiết kế thi công và quản lý / _cBùi Thanh Giang, Nguyễn Văn Dũng, Vũ Hồng Sơn |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2006 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMobile communication systems | |
650 | 0 | _aMạng ngoại vi | |
650 | 0 | _aMạng viễn thông | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Dũng | |
700 | 1 | _aVũ, Hồng Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367102 _d367102 |