000 | 01050nas a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185409.0 | ||
008 | 101207 19799999cc rao 000 0 chi d | ||
022 | _a0257-9448 | ||
035 | _aVNU070093910 | ||
039 | 9 |
_a201610271452 _bnbhanh _c201502080739 _dVLOAD _c201106140303 _dstaff _y201012070911 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a407 _bGIA 1979 _214 |
090 |
_a407 _bGIA 1979 |
||
242 | 0 | 0 | _aGiảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ |
245 | 0 | 0 |
_a语言教学与研究 = _bLanguage Teaching and Linguistic Studies |
260 |
_a北京 : _b北京语言大学语言研究所, 语言教学与研究 编辑部, _c1979- |
||
300 |
_av. ; _c26 cm |
||
310 | _a双月刊 | ||
362 | _a2007年第1期 总第123期 | ||
653 | _aGiảng dạy | ||
653 | _aNghiên cứu ngôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367144 _d367144 |