000 | 00876nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185409.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093922 | ||
039 | 9 |
_a201510141055 _bnhanvantk _c201502080739 _dVLOAD _y201012070911 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bHU-T 2007 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bHU-T 2007 |
||
100 | 0 |
_aHữu Thọ, _d1932- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChuyện nhà chuyện nước / _cHữu Thọ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a259 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTản văn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367152 _d367152 |