000 | 01120nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185409.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093924 | ||
039 | 9 |
_a201604191731 _bbactt _c201502080739 _dVLOAD _y201012070912 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.25970755 _bNAN 2006 _223 |
090 |
_a324.25970755 _bNAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng, phát huy sức mạnh toàn dân tộc, đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới, sớm đưa nước ta ra khỏi tình trạng kém phát triển : _bdự thảo Báo cáo chính trị tại Đại hội X của Đảng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a96 tr. | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
653 | _aĐại hội 10 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367154 _d367154 |