000 | 00947nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185409.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093925 | ||
039 | 9 |
_a201604191733 _bbactt _c201502080740 _dVLOAD _y201012070912 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a336.014597 _bLE-M 2006 _223 |
090 |
_a336.014597 _bLE-M 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Chi Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân cấp ngân sách cho chính quyền địa phương thực trạng và giải pháp : _bsách chuyên khảo / _cLê Chi Mai |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aChính quyền địa phương | ||
653 | _aNgân sách | ||
653 | _aPhân cấp ngân sách | ||
653 | _aTài chính công | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367155 _d367155 |