000 | 00975nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185409.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093930 | ||
039 | 9 |
_a201502080740 _bVLOAD _y201012070912 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.9 _bTH-L 2006 _214 |
||
090 |
_a320.9 _bTH-L 2006 |
||
100 | 1 | _aThái, Văn Long | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộc lập dân tộc của các nước đang phát triển trong xu thế toàn cầu hoá / _cThái Văn Long |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aChính trị thế giới | ||
653 | _aCác nước đang phát triển | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
653 | _aĐộc lập dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367159 _d367159 |