000 | 00929nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185410.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070093964 | ||
039 | 9 |
_a201502080740 _bVLOAD _y201012070912 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVEĐ 2007 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVEĐ 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVề đổi mới và nâng cao chất lượng sinh hoạt Đảng / _cCb. : Đức Lượng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aSinh hoạt Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng viên | ||
700 | 0 |
_aĐức Lượng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367188 _d367188 |