000 | 00871nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185410.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070093976 | ||
039 | 9 |
_a201711271425 _bbactt _c201704281620 _dbactt _c201502080740 _dVLOAD _y201012070912 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597096 _bVAN 2006 _223 |
090 |
_a343.597 _bVAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hàng Hải Việt Nam năm 2005 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a374 tr. | ||
653 | _aLuật hàng hải | ||
653 | _aNăm 2005 | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367198 _d367198 |