000 | 00898nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185410.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094077 | ||
039 | 9 |
_a201502080741 _bVLOAD _y201012070914 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bTH-D 2006 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bTH-D 2006 |
||
100 | 0 | _aThành Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aBản sắc dân tộc và hiện đại hoá văn hoá Việt Nam : _bmấy vấn đề lý luận và thực tiễn / _cThành Duy |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aBản sắc dân tộc | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367204 _d367204 |