000 | 01189nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185410.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094128 | ||
039 | 9 |
_a201808161153 _byenh _c201502080741 _dVLOAD _y201012070915 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.739 _bCON(2) 2003 _214 |
||
090 |
_a363.739 _bCON(2) 2003 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học môi trường. _nTập 2, _pXử lý chất thải hữu cơ / _cCb. : Nguyễn Đức Lượng ; Nguyễn Thị Thùy Dương |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2003 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 | _aChất thải hữu cơ | |
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aKỹ thuật môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aPollution. | |
650 | 0 |
_aBiotechnology _xEnvironmental aspects. |
|
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thùy Dương | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Lượng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367213 _d367213 |