000 | 00905nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083546 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094133 | ||
039 | 9 |
_a201603301711 _bhaianh _c201502080741 _dVLOAD _y201012070915 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a910.285 _bGIS 2003 _214 |
||
090 |
_a910.285 _bGIS 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGIS đại cương : _bphần thực hành / _cCb. : Trần Vĩnh Phước |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2003 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aDữ liệu | ||
653 | _aHệ thống thông tin địa lý | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 |
_aTrần, Vĩnh Phước, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367217 _d367217 |