000 | 00993nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083563 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094150 | ||
039 | 9 |
_a201808221658 _bhaultt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070915 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.62 _bBU-A 2005 _214 |
||
090 |
_a660.62 _bBU-A 2005 |
||
100 | 1 | _aBùi, Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / _cBùi Ái |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2005 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 | _aCông nghệ vi sinh | |
650 | 0 | _aMen vi sinh | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367225 _d367225 |